Có 1 kết quả:
大方之家 dà fāng zhī jiā ㄉㄚˋ ㄈㄤ ㄓ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) learned person
(2) expert in a certain field
(3) abbr. to 方家[fang1 jia1]
(2) expert in a certain field
(3) abbr. to 方家[fang1 jia1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0